GAD-7 là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

GAD-7 là thang đo sàng lọc rối loạn lo âu lan tỏa gồm 7 câu hỏi, giúp đánh giá nhanh mức độ lo âu ở người trưởng thành trong 2 tuần gần nhất. Công cụ này ngắn gọn, dễ sử dụng, có độ chính xác cao và thường được dùng trong lâm sàng, nghiên cứu cũng như các ứng dụng y tế kỹ thuật số.

Giới thiệu về GAD-7

GAD-7 (Generalized Anxiety Disorder-7) là thang đo sàng lọc tâm lý học dạng tự điền gồm 7 câu hỏi, được thiết kế nhằm đánh giá nhanh mức độ lo âu lan tỏa ở người trưởng thành. Công cụ này được phát triển và xác nhận vào năm 2006 bởi nhóm nghiên cứu của Spitzer RL tại Mỹ, dựa trên tiêu chuẩn DSM-IV về rối loạn lo âu lan tỏa (GAD). Từ khi ra đời, GAD-7 đã được sử dụng rộng rãi trong y học lâm sàng và nghiên cứu dịch tễ học trên toàn thế giới.

Không giống các công cụ đánh giá tâm lý truyền thống vốn phức tạp và dài dòng, GAD-7 được thiết kế ngắn gọn nhưng vẫn có độ chính xác cao. Nó thích hợp cho các môi trường chăm sóc sức khỏe ban đầu, nơi thời gian khám bệnh bị giới hạn, và cũng được sử dụng trong các hệ thống y tế số, nền tảng ứng dụng di động và chăm sóc từ xa.

Một ưu điểm đáng kể của GAD-7 là khả năng sàng lọc bước đầu để nhận diện những cá nhân có nguy cơ rối loạn lo âu, từ đó giới thiệu họ đến đánh giá chuyên sâu. Trong nhiều trường hợp, nó cũng được dùng để theo dõi tiến triển triệu chứng trong quá trình điều trị bằng thuốc hoặc tâm lý liệu pháp.

Khái niệm rối loạn lo âu lan tỏa (GAD)

Rối loạn lo âu lan tỏa là một trong các loại rối loạn lo âu phổ biến nhất, đặc trưng bởi tình trạng lo lắng mạn tính, khó kiểm soát và lan rộng về nhiều vấn đề trong cuộc sống hằng ngày. Khác với lo âu sinh lý, lo âu trong GAD kéo dài liên tục (ít nhất 6 tháng) và thường đi kèm với các triệu chứng như mất ngủ, mệt mỏi, dễ cáu gắt, rối loạn tập trung và căng cơ.

Theo National Institute of Mental Health (NIMH), GAD ảnh hưởng đến khoảng 3% người trưởng thành trong một năm, với tỷ lệ nữ giới mắc cao gấp đôi nam giới. Rối loạn này thường khởi phát âm thầm, dễ bị bỏ qua và có xu hướng mạn tính nếu không được can thiệp sớm.

Danh sách tiêu chuẩn chẩn đoán GAD theo DSM-5:

  • Lo âu và lo lắng quá mức về nhiều hoạt động hoặc sự kiện
  • Khó kiểm soát sự lo âu
  • Có ≥3 trong các triệu chứng sau: bồn chồn, mệt mỏi, khó tập trung, kích thích, căng cơ, rối loạn giấc ngủ
  • Triệu chứng gây suy giảm chức năng xã hội, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực quan trọng khác

Cấu trúc và nội dung thang đo GAD-7

Thang đo GAD-7 gồm 7 mục, mỗi mục là một câu hỏi đánh giá mức độ xuất hiện của các triệu chứng lo âu trong vòng 2 tuần gần nhất. Mỗi câu hỏi được đánh giá theo thang điểm Likert 4 mức độ:

Điểm Miêu tả
0 Không bao giờ
1 Vài ngày
2 Hơn một nửa số ngày
3 Gần như mỗi ngày

Tổng điểm tối đa là 21. Các câu hỏi tập trung vào những triệu chứng điển hình của GAD như:

  • Lo lắng quá mức về nhiều việc khác nhau
  • Khó kiểm soát sự lo âu
  • Khó thư giãn
  • Dễ bị kích thích hoặc cáu gắt
  • Khó ngủ vì lo lắng

Với cấu trúc đơn giản, GAD-7 có thể được hoàn thành trong vòng 1–2 phút, ngay cả trong môi trường bận rộn như phòng khám đa khoa hoặc bệnh viện tuyến huyện.

Cách tính điểm và phân loại mức độ

Sau khi bệnh nhân hoàn tất bảng câu hỏi, tổng điểm được tính bằng cách cộng điểm của cả 7 câu. Điểm số càng cao thì mức độ lo âu càng nặng. Việc phân loại mức độ lo âu giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng và quyết định có cần chuyển tuyến hay can thiệp tâm lý chuyên sâu hay không.

Các ngưỡng điểm chuẩn thường được sử dụng như sau:

  • 0–4 điểm: Không có hoặc rất nhẹ
  • 5–9 điểm: Mức độ nhẹ
  • 10–14 điểm: Mức độ trung bình
  • 15–21 điểm: Mức độ nặng

Ngưỡng điểm ≥10 được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu và lâm sàng như một điểm cắt để sàng lọc khả năng mắc GAD với độ nhạy cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng GAD-7 không thể dùng để chẩn đoán xác định, mà chỉ mang tính chất định hướng lâm sàng ban đầu.

Ví dụ minh họa cho việc phân loại:

Tổng điểm Ý nghĩa lâm sàng Khuyến nghị
3 Lo âu rất nhẹ Theo dõi tiếp
8 Lo âu nhẹ Can thiệp sớm, giáo dục sức khỏe
12 Lo âu trung bình Khuyến cáo đánh giá chuyên sâu
18 Lo âu nặng Chuyển khám chuyên khoa tâm thần
GAD-7 là thang đo sàng lọc rối loạn lo âu lan tỏa gồm 7 câu hỏi, giúp đánh giá nhanh mức độ lo âu ở người trưởng thành trong 2 tuần gần nhất. Công cụ này ngắn gọn, dễ sử dụng, có độ chính xác cao và thường được dùng trong lâm sàng, nghiên cứu cũng như các ứng dụng y tế kỹ thuật số.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gad 7:

DNA methylation patterns and epigenetic memory
Genes and Development - Tập 16 Số 1 - Trang 6-21 - 2002
Từ thượng nguồn đến hạ nguồn của mTOR Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 18 Số 16 - Trang 1926-1945 - 2004
Protein kinase kiểm soát checkpoint bảo tồn tiến hóa, TOR (target of rapamycin), đã nổi lên như một tác nhân chính trong tăng trưởng và phát triển tế bào thông qua việc điều chỉnh tổng hợp protein. Trong thập kỷ qua, các nghiên cứu đã chỉ rõ rằng TOR kiểm soát tổng hợp protein thông qua một số lượng đáng kinh ngạc các mục tiêu hạ nguồn. Một số mục tiêu này được phosphoryl hóa trực tiếp bởi...... hiện toàn bộ
#TOR #mTOR #tế bào #tổng hợp protein #ung thư #synaptic plasticity
Truyền tín hiệu đến NF-κB Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 18 Số 18 - Trang 2195-2224 - 2004
Yếu tố phiên mã NF-κB đã trở thành tâm điểm của các nghiên cứu sâu rộng trong gần hai thập kỷ qua. Trong thời gian này, đã đạt được nhiều tiến bộ đáng kể trong việc xác định chức năng và điều hòa của NF-κB, mặc dù vẫn còn những sắc thái trong con đường tín hiệu quan trọng này cần phải được hiểu rõ hơn. Thách thức hiện nay là hòa giải sự phức tạp trong việc điều hòa của con đường này với sự...... hiện toàn bộ
Tự thực: quá trình và chức năng Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 22 - Trang 2861-2873 - 2007
Quá trình tự thực (autophagy) là một hệ thống phân giải nội bào, có nhiệm vụ vận chuyển các thành phần trong bào tương đến lysosome. Mặc dù đơn giản, nhưng những tiến bộ gần đây đã chứng minh rằng tự thực đóng một vai trò rất đa dạng trong cả sinh lý và bệnh lý, đôi khi rất phức tạp. Tự thực bao gồm một số bước liên tiếp: bao bọc, vận chuyển tới lysosome, phân giải và sử dụng sản phẩm phân...... hiện toàn bộ
#Tự thực #Phân giải nội bào #Lysosome #Sinh lý học #Bệnh lý học #Quá trình phân giải.
Keap1 ức chế sự kích hoạt nhân của các yếu tố đáp ứng chất chống oxy hóa bởi Nrf2 thông qua việc gắn kết với miền Neh2 ở đầu N-terminal Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 13 Số 1 - Trang 76-86 - 1999
Yếu tố phiên mã Nrf2 rất quan trọng đối với sự cảm ứng qua yếu tố đáp ứng chất chống oxy hóa (ARE) của các gen enzym giai đoạn II giải độc và chống stress oxy hóa. Phân tích chi tiết về hoạt động khác biệt của Nrf2 được thể hiện trong các dòng tế bào chuyển gen đã dẫn đến việc nhận dạng một loại protein mới, mà chúng tôi gọi là Keap1, protein này ức chế hoạt động phiên mã của Nrf2 bằng các...... hiện toàn bộ
#Nrf2 #Keap1 #chất chống oxy hóa #ARE #miền Neh2 #stress oxy hóa #protein Kelch #cảm ứng enzyme #yếu tố phiên mã
Phân loại tích hợp RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen của người làm sáng tỏ các đặc tính toàn cầu và phân loại chuyên biệt Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 25 Số 18 - Trang 1915-1927 - 2011
RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen (lincRNA) đang nổi lên như các yếu tố điều tiết quan trọng trong nhiều quá trình tế bào khác nhau. Xác định chức năng của từng lincRNA vẫn là một thách thức. Những tiến bộ gần đây trong phương pháp giải trình tự RNA (RNA-seq) và các phương pháp tính toán cho phép phân tích chưa từng có đối với các bản phiên mã này. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đưa ra m...... hiện toàn bộ
#lincRNA #RNA không mã hóa #biểu hiện mô đặc thù #đồng biểu hiện #bảo tồn tiến hóa #đọc trình tự RNA #danh mục tham khảo #phân loại chức năng
Wnt signaling and cancer
Genes and Development - Tập 14 Số 15 - Trang 1837-1851 - 2000
Vô hiệu hóa protein ung thư YAP thông qua đường truyền Hippo liên quan đến sự ức chế tiếp xúc tế bào và kiểm soát sự phát triển mô Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 21 Số 21 - Trang 2747-2761 - 2007
Đường truyền Hippo đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát kích thước cơ quan bằng cách điều hòa sự phát triển và apoptosis của tế bào ở Drosophila. Mặc dù các nghiên cứu di truyền gần đây đã chỉ ra rằng đường truyền Hippo được điều chỉnh bởi các chất ức chế khối u NF2 và Fat, nhưng các quy định sinh lý của đường truyền này vẫn chưa được biết đến. Trong bài b...... hiện toàn bộ
#đường truyền Hippo #YAP (protein liên kết Yes) #phosphoryl hóa #ức chế tiếp xúc tế bào #kiểm soát phát triển #ung thư gan #ung thư tiền liệt tuyến #tế bào động vật có vú #Drosophila #yếu tố đồng hoạt hóa phiên mã #kinase #Lats #Yorkie #NF2 #Fat
Roles of CHOP/GADD153 in endoplasmic reticulum stress
Cell Death and Differentiation - Tập 11 Số 4 - Trang 381-389 - 2004
Tổng số: 5,910   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10